Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
1 | 0,00 | 0 | ||
1 | Nguyễn Chiến Thắng | 0,00 | 0 | |
1 | Thang | 0,00 | 0 | |
4 | 267,79 | 25 | ||
5 | Phạm Thanh Vỹ | 722,98 | 45 | |
6 | FC2_NguyenVanTu_2025 | 0,00 | 0 | |
7 | Nguyễn Bá Thiện | 49,76 | 6 | |
8 | NgocPhuc | 592,12 | 28 | |
9 | 2025F_MIS_DINHDUYVINH | 45,60 | 4 | |
10 | Trần Nguyễn Quốc Huy | 0,00 | 0 | |
11 | Trần Văn Lợi | 29,71 | 3 | |
12 | Nguyễn Thanh Sơn | 0,00 | 0 | |
13 | Huỳnh Bá Cẩm Hà | 303,54 | 37 | |
14 | Nguyễn Đức Sơn | 428,13 | 64 | |
15 | Vo Viet Khang | 36,08 | 3 | |
16 | aiosima | 0,00 | 0 | |
17 | aiosima | 76,36 | 8 | |
18 | phat lam tan | 279,77 | 35 | |
19 | Nguyễn Thùy Giang | 10,05 | 1 | |
20 | Hồ Diễm Trinh | 164,04 | 7 | |
21 | Tô Loan | 117,12 | 10 | |
22 | Nguyễn Bá Phát | 175,28 | 9 | |
23 | 592,03 | 18 | ||
24 | gà mờ tập tành | 949,44 | 56 | |
25 | Hoàng Minh | 609,88 | 94 | |
26 | Nguyễn Đặng Huy Anh | 358,08 | 43 | |
27 | Trần Văn Xuân Phúc | 452,86 | 70 | |
28 | Minh Châu | 420,92 | 59 | |
29 | justin | 0,00 | 0 | |
30 | Nguyễn Tú | 126,25 | 13 | |
31 | Nguyễn Đăng Dũng | 98,02 | 9 | |
32 | Phan Thiện Nhân | 111,98 | 9 | |
33 | Lê Trung Nguyên | 222,71 | 25 | |
34 | Đinh Minh Công | 61,24 | 4 | |
35 | Nguyễn Thiện Lê Vũ | 135,36 | 14 | |
36 | Nguyễn Huy Vũ | 58,04 | 5 | |
37 | Nguyễn Ngọc Anh Tùng | 58,11 | 6 | |
37 | Trương Văn Đức | 58,11 | 6 | |
39 | Đỗ Hoàng Quân | 52,50 | 5 | |
40 | Huỳnh Đức Hậu | 77,84 | 8 | |
41 | Bùi Phúc Đạt | 70,91 | 7 | |
42 | Mai Phước Khoa | 83,33 | 7 | |
43 | Nguyễn Trần Minh Khoa | 80,85 | 6 | |
44 | Nguyen Le Ngoc Vu | 79,91 | 8 | |
45 | Nguyễn Duy Nghĩa | 39,21 | 3 | |
46 | Võ Đăng Nam | 102,73 | 11 | |
47 | Nguyễn Lan Nhi | 48,79 | 5 | |
48 | Trần Ái Quốc | 70,43 | 6 | |
49 | Lê Minh Hoàng | 174,81 | 19 | |
50 | Đặng Hoàng Vũ | 56,21 | 5 | |
51 | Đặng Thái Phương | 61,77 | 6 | |
52 | Trương Mạnh Cường | 36,08 | 3 | |
53 | Thái Cao Thanh Thảo | 58,11 | 6 | |
54 | Nguyễn Thanh Minh | 92,46 | 8 | |
55 | Nguyễn Bá Khoa | 156,50 | 15 | |
56 | Nguyễn Hữu Lộc | 76,36 | 8 | |
57 | Trần Nguyễn Quốc Bảo | 78,06 | 7 | |
58 | Lê Nhật Anh | 76,36 | 8 | |
59 | Nguyễn Thiên Tú | 168,13 | 17 | |
60 | Lê Thanh Thiện | 135,01 | 13 | |
61 | Phạm Văn Thành | 76,36 | 8 | |
62 | Hồ Ngọc Đăng Khánh | 102,73 | 11 | |
63 | Hồ A Bảo | 114,53 | 11 | |
64 | Phan minh vân | 87,52 | 8 | |
65 | Phạm Tấn Đức | 33,53 | 3 | |
66 | NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN | 0,00 | 0 | |
67 | Trần Quốc Vĩ | 157,78 | 16 | |
68 | Trần Đình Quân | 104,82 | 9 | |
69 | Hà Phước Quang Trung | 83,46 | 8 | |
70 | Hồ Thành Tiến | 173,83 | 19 | |
71 | Nguyễn Thị Út Diểm | 74,51 | 7 | |
72 | Hồ Tấn Phong | 118,38 | 11 | |
73 | Lê Văn Nam | 67,20 | 6 | |
74 | Trần Minh Hiếu | 19,95 | 2 | |
75 | Nguyễn Công Thịnh | 108,39 | 11 | |
76 | Phạm Hoàng Thương | 120,28 | 12 | |
77 | Võ Thị Thanh Thủy | 48,79 | 5 | |
78 | Nguyễn Đức Hùng | 67,31 | 7 | |
79 | Nguyễn Ngọc Tuấn Anh | 29,71 | 3 | |
80 | Trần Quang Huy | 94,07 | 10 | |
81 | Huỳnh Thanh Sơn | 84,60 | 8 | |
82 | Phạm Tùng Dương | 119,67 | 13 | |
83 | Tạ Hoàng Huy | 69,03 | 6 | |
84 | Dang Le Minh Dat | 46,85 | 4 | |
85 | LÊ TUẤN MINH | 109,52 | 11 | |
86 | Lê Quang Anh Vỹ | 119,67 | 13 | |
87 | Liễu Thị Thùy Trang | 164,32 | 17 | |
88 | truongngocanhbao | 0,00 | 0 | |
89 | 127,95 | 14 | ||
90 | Trần Quốc Hoàng | 111,26 | 12 | |
91 | Võ Đinh Trung Hiếu | 127,95 | 14 | |
92 | Trần An Thuyên | 148,10 | 15 | |
93 | Ngô Nhật Phi | 54,02 | 5 | |
94 | Nguyen Binh Minh | 64,21 | 6 | |
95 | Nguyen Anh Tuan | 82,28 | 8 | |
96 | Lê Thị Thanh Trâm | 0,00 | 0 | |
97 | Lê Thị Thanh Trâm | 114,23 | 11 | |
98 | Pham Ngoc Trung | 127,95 | 14 | |
99 | Phạm Văn Huy | 0,00 | 0 | |
100 | Bùi Tạ Hồng Đạt | 127,95 | 14 |