Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
101 | Nguyễn Phạm Nhật Huy | 136,11 | 15 | |
102 | Phạm Minh Trang | 0,00 | 0 | |
103 | Trần Mai Huy Hoàng | 136,11 | 15 | |
104 | Thái Duy Vũ | 0,00 | 0 | |
105 | Phạm Minh Trang | 136,11 | 15 | |
106 | Trần Quốc Khang | 119,67 | 13 | |
107 | Trương Xuân Bảo | 136,11 | 15 | |
108 | Thái Duy Vũ | 142,76 | 15 | |
109 | Lê Quang Anh | 10,05 | 1 | |
110 | Phan Tiến Đạt | 118,22 | 12 | |
111 | Nguyễn Anh Huy | 143,40 | 15 | |
112 | Đặng Quốc Định | 134,44 | 14 | |
113 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
114 | Nguyễn Hồng Minh | 33,53 | 3 | |
115 | Đỗ Tuấn Kiệt | 134,44 | 14 | |
116 | Lê Trung Dũng | 107,82 | 11 | |
117 | Dương Quốc Bình | 92,27 | 9 | |
118 | Lê Thành Đạt | 52,50 | 5 | |
119 | Nguyễn Huy Hoàng Bảo | 65,43 | 6 | |
120 | huỳnh như lộc | 25,77 | 2 | |
121 | Nguyễn Hữu Thắng | 127,95 | 14 | |
122 | Trần Văn Phước | 63,60 | 6 | |
123 | Nguyễn Quốc Dân An | 119,67 | 13 | |
124 | Phan Võ Hoàng Đạt | 65,43 | 6 | |
125 | Đỗ Đăng Hưng | 44,97 | 4 | |
126 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 127,95 | 14 | |
127 | Lê Phan Nhật Linh | 121,04 | 13 | |
128 | Nguyễn Trung Hiếu | 141,10 | 14 | |
129 | Trần Phước Vinh | 92,27 | 9 | |
130 | Nguyễn Hồ Minh Tuấn | 67,31 | 7 | |
131 | Trần Thành Trí | 98,02 | 9 | |
132 | Phan Công Bình | 134,70 | 14 | |
133 | LeHoangHuynh | 90,53 | 9 | |
134 | Đoàn Quốc Lập | 31,62 | 3 | |
135 | BuiLeTuan | 132,74 | 13 | |
136 | Nguyễn Duy Hoàng | 133,01 | 13 | |
137 | Trần Quốc Minh | 50,56 | 4 | |
138 | Lê Thanh Nhật Minh | 94,07 | 10 | |
139 | Lê Trường Huy | 10,05 | 1 | |
140 | Li Thăng Long | 133,01 | 13 | |
141 | Nguyễn Vỹ | 183,13 | 20 | |
142 | Trần Thị Như Ngọc | 56,21 | 5 | |
143 | Trần Quý | 119,67 | 13 | |
144 | Lê Minh Tuấn | 146,11 | 16 | |
145 | Nguyễn Thành Hậu | 0,00 | 0 | |
145 | Kim Ngoc Viet Toan | 0,00 | 0 | |
147 | Nguyễn Văn Đức | 154,23 | 15 | |
148 | Nguyễn Ngọc Thiện | 136,11 | 15 | |
148 | Trần Thị Thuỳ Dương | 136,11 | 15 | |
150 | Nguyễn Thông | 126,52 | 13 | |
151 | Phạm Văn Huy | 141,10 | 14 | |
152 | Võ Phi Hùng | 111,26 | 12 | |
153 | Lương Tiến Lâm | 94,07 | 10 | |
154 | lê nguyễn phước anh tuấn | 0,00 | 0 | |
155 | Nguyen Thanh Quoc An | 111,26 | 12 | |
156 | Trần Nguyễn Duy Thạnh | 116,28 | 12 | |
157 | Nguyễn Thành Hậu | 136,11 | 15 | |
158 | Ngô minh quân | 139,50 | 14 | |
159 | lê nguyễn phước anh tuấn | 10,05 | 1 | |
160 | Kim Ngoc Viet Toan | 134,70 | 14 | |
161 | Thái Viết Hồng Nhật | 126,52 | 13 | |
162 | Khiếu Thành Doanh | 118,22 | 12 | |
163 | Lê Quang Anh | 134,70 | 14 | |
164 | lê nguyễn phước anh tuấn | 101,24 | 10 | |
165 | Nguyễn Minh Thanh | 48,79 | 5 | |
166 | Nguyễn Tấn Tín | 104,35 | 10 | |
167 | Thái Vinh | 73,21 | 6 | |
168 | Võ Văn Anh Khoa | 56,21 | 5 | |
169 | Nguyễn Lê Gia Hân | 133,01 | 13 | |
170 | Nguyễn Hữu Phương | 39,21 | 3 | |
171 | Phạm Tấn Tài | 58,11 | 6 | |
172 | Trần Chí Thọ | 65,37 | 6 | |
173 | Trần Ngọc Thông | 45,60 | 4 | |
174 | Nguyễn Trần Minh Quân | 65,43 | 6 | |
175 | Phan Hoàng Minh | 129,77 | 13 | |
176 | Vo Dang Binh | 58,11 | 6 | |
177 | Lê Trường Huy | 119,67 | 13 | |
178 | Nguyễn Minh Đức | 101,24 | 10 | |
179 | Đinh Văn Phúc | 70,83 | 6 | |
180 | Nguyễn Tấn Hưng | 119,67 | 13 | |
181 | Nguyễn Thị Mến | 58,11 | 6 | |
182 | Tran Vi Cuong | 92,56 | 9 | |
183 | Mai Hoang Tung | 85,28 | 9 | |
184 | Văn Viết Bảo Huy | 127,95 | 14 | |
185 | Nguyễn Thị Ly | 108,39 | 11 | |
186 | Nguyễn Đồng Hoàng Dương | 48,79 | 5 | |
187 | Tu Nhat Khanh Duy | 31,62 | 3 | |
188 | phamchithach | 10,05 | 1 | |
189 | truong ngoc anh bao | 116,84 | 12 | |
190 | Hoàng Văn Tiến Đạt | 257,76 | 32 | |
191 | Nguyễn Minh Nguyên | 48,79 | 5 | |
192 | Đào Ngọc Hiếu | 144,15 | 16 | |
193 | Lê Huy Hoàng | 152,07 | 17 | |
194 | Phan Tấn Doanh | 130,02 | 13 | |
195 | Phạm Tấn Quốc | 152,07 | 17 | |
196 | hoang ngoc phuc | 153,25 | 15 | |
197 | Nguyễn Minh Khánh | 120,13 | 12 | |
198 | Đoàn Văn An | 152,07 | 17 | |
198 | Nguyễn Quốc Thắng | 152,07 | 17 | |
200 | Ngô Viết Nhật | 93,23 | 9 |