Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
101 | Nguyễn Phạm Nhật Huy | 119,67 | 13 | |
102 | Phạm Minh Trang | 0,00 | 0 | |
103 | Trần Mai Huy Hoàng | 119,67 | 13 | |
104 | Thái Duy Vũ | 0,00 | 0 | |
105 | Phạm Minh Trang | 119,67 | 13 | |
106 | Trần Quốc Khang | 102,73 | 11 | |
107 | Trương Xuân Bảo | 119,67 | 13 | |
108 | Thái Duy Vũ | 126,52 | 13 | |
109 | Lê Quang Anh | 10,05 | 1 | |
110 | Phan Tiến Đạt | 101,24 | 10 | |
111 | Nguyễn Anh Huy | 127,19 | 13 | |
112 | Đặng Quốc Định | 117,95 | 12 | |
113 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
114 | Nguyễn Hồng Minh | 19,95 | 2 | |
115 | Đỗ Tuấn Kiệt | 117,95 | 12 | |
116 | Lê Trung Dũng | 90,53 | 9 | |
117 | Dương Quốc Bình | 74,51 | 7 | |
118 | Lê Thành Đạt | 39,32 | 4 | |
119 | Nguyễn Huy Hoàng Bảo | 56,21 | 5 | |
120 | huỳnh như lộc | 15,96 | 1 | |
121 | Nguyễn Hữu Thắng | 111,26 | 12 | |
122 | Trần Văn Phước | 54,35 | 5 | |
123 | Nguyễn Quốc Dân An | 102,73 | 11 | |
124 | Phan Võ Hoàng Đạt | 56,21 | 5 | |
125 | Đỗ Đăng Hưng | 35,44 | 3 | |
126 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 111,26 | 12 | |
127 | Lê Phan Nhật Linh | 104,15 | 11 | |
128 | Nguyễn Trung Hiếu | 124,81 | 12 | |
129 | Trần Phước Vinh | 74,51 | 7 | |
130 | Nguyễn Hồ Minh Tuấn | 48,79 | 5 | |
131 | Trần Thành Trí | 80,43 | 7 | |
132 | Phan Công Bình | 118,22 | 12 | |
133 | LeHoangHuynh | 72,71 | 7 | |
134 | Đoàn Quốc Lập | 29,71 | 3 | |
135 | BuiLeTuan | 116,20 | 11 | |
136 | Nguyễn Duy Hoàng | 116,48 | 11 | |
137 | Trần Quốc Minh | 37,36 | 3 | |
138 | Lê Thanh Nhật Minh | 76,36 | 8 | |
139 | Lê Trường Huy | 10,05 | 1 | |
140 | Li Thăng Long | 116,48 | 11 | |
141 | Nguyễn Vỹ | 168,11 | 18 | |
142 | Trần Thị Như Ngọc | 46,85 | 4 | |
143 | Trần Quý | 102,73 | 11 | |
144 | Lê Minh Tuấn | 129,98 | 14 | |
145 | Nguyễn Thành Hậu | 0,00 | 0 | |
145 | Kim Ngoc Viet Toan | 0,00 | 0 | |
147 | Nguyễn Văn Đức | 138,34 | 13 | |
148 | Nguyễn Ngọc Thiện | 119,67 | 13 | |
148 | Trần Thị Thuỳ Dương | 119,67 | 13 | |
150 | Nguyễn Thông | 109,80 | 11 | |
151 | Phạm Văn Huy | 124,81 | 12 | |
152 | Võ Phi Hùng | 94,07 | 10 | |
153 | Lương Tiến Lâm | 76,36 | 8 | |
154 | lê nguyễn phước anh tuấn | 0,00 | 0 | |
155 | Nguyen Thanh Quoc An | 94,07 | 10 | |
156 | Trần Nguyễn Duy Thạnh | 102,73 | 11 | |
157 | Nguyễn Thành Hậu | 119,67 | 13 | |
158 | Ngô minh quân | 123,16 | 12 | |
159 | lê nguyễn phước anh tuấn | 10,05 | 1 | |
160 | Kim Ngoc Viet Toan | 118,22 | 12 | |
161 | Thái Viết Hồng Nhật | 109,80 | 11 | |
162 | Khiếu Thành Doanh | 101,24 | 10 | |
163 | Lê Quang Anh | 118,22 | 12 | |
164 | lê nguyễn phước anh tuấn | 83,75 | 8 | |
165 | Nguyễn Minh Thanh | 39,32 | 4 | |
166 | Nguyễn Tấn Tín | 95,72 | 9 | |
167 | Thái Vinh | 58,04 | 5 | |
168 | Võ Văn Anh Khoa | 46,85 | 4 | |
169 | Nguyễn Lê Gia Hân | 116,48 | 11 | |
170 | Nguyễn Hữu Phương | 19,95 | 2 | |
171 | Phạm Tấn Tài | 39,32 | 4 | |
172 | Trần Chí Thọ | 52,50 | 5 | |
173 | Trần Ngọc Thông | 45,60 | 4 | |
174 | Nguyễn Trần Minh Quân | 56,21 | 5 | |
175 | Phan Hoàng Minh | 113,14 | 11 | |
176 | Vo Dang Binh | 39,32 | 4 | |
177 | Lê Trường Huy | 102,73 | 11 | |
178 | Nguyễn Minh Đức | 83,75 | 8 | |
179 | Đinh Văn Phúc | 52,42 | 4 | |
180 | Nguyễn Tấn Hưng | 102,73 | 11 | |
181 | Nguyễn Thị Mến | 48,79 | 5 | |
182 | Tran Vi Cuong | 74,81 | 7 | |
183 | Mai Hoang Tung | 67,31 | 7 | |
184 | Văn Viết Bảo Huy | 111,26 | 12 | |
185 | Nguyễn Thị Ly | 91,11 | 9 | |
186 | Nguyễn Đồng Hoàng Dương | 48,79 | 5 | |
187 | Tu Nhat Khanh Duy | 29,71 | 3 | |
188 | phamchithach | 10,05 | 1 | |
189 | truong ngoc anh bao | 99,81 | 10 | |
190 | Hoàng Văn Tiến Đạt | 244,99 | 30 | |
191 | Nguyễn Minh Nguyên | 39,32 | 4 | |
192 | Đào Ngọc Hiếu | 127,95 | 14 | |
193 | Lê Huy Hoàng | 136,11 | 15 | |
194 | Phan Tấn Doanh | 116,84 | 12 | |
195 | Phạm Tấn Quốc | 136,11 | 15 | |
196 | hoang ngoc phuc | 132,33 | 13 | |
197 | Nguyễn Minh Khánh | 111,73 | 11 | |
198 | Đoàn Văn An | 136,11 | 15 | |
198 | Nguyễn Quốc Thắng | 136,11 | 15 | |
200 | Ngô Viết Nhật | 75,49 | 7 |