Danh sách bài
Tìm kiếm bài tập
| ID | Bài | Chủ đề | Điểm | % AC | # AC | |
|---|---|---|---|---|---|---|
| cb012 | Tổng k số lớn nhất | Chưa phân loại | 10,00 | 63,5% | 61 | |
| cb011 | Tính kẹo | Chưa phân loại | 10,00 | 59,1% | 171 | |
| cb010 | Chuỗi nhị phân | Chưa phân loại | 10,00 | 51,7% | 70 | |
| cb009 | Đếm từ trong câu | Chưa phân loại | 10,00 | 48,6% | 67 | |
| cb008 | anagram | Chưa phân loại | 10,00 | 60,3% | 162 | |
| cb007 | Panlindrom | Chưa phân loại | 10,00 | 29,4% | 61 | |
| cb006 | Kiểm tra số đều đều | Chưa phân loại | 10,00 | 14,2% | 42 | |
| cb005 | Cặp số thân thiết | Chưa phân loại | 10,00 | 40,9% | 68 | |
| cb004 | Kiểm tra số n có phải là số nguyên tố không | Chưa phân loại | 10,00 | 50,8% | 148 | |
| cb003 | Đếm các số nguyên tố | Chưa phân loại | 10,00 | 44,2% | 133 | |
| cb002 | Tổng các ước số | Chưa phân loại | 10,00 | 46,3% | 193 | |
| cb001 | Tổng các chữ số | Chưa phân loại | 10,00 | 26,0% | 216 | |
| cb101 | cb101 Tinh tổng số max và min trong chuỗi | Chưa phân loại | 10,00 | 53,8% | 18 | |
| olp101 | OLP_101 Thêm các dấu ngoặc để trở thành biểu thức ngoặc đúng | Qui hoach động | 10,00 | 0,0% | 0 |