HạngTên truy cậpĐiểmSố bài
9010,000
9010,000
90351,043
90449,345
90549,533
90649,345
90783,378
90869,267
90967,857
91036,013
91166,566
91260,905
91343,304
91468,297
9150,000
9150,000
91768,447
918
2025F_AIS_NguyenThiHuyenTrang
Nguyen Thi Huyen Trang
0,000
91928,762
92020,532
92176,898
92286,7810
9230,000
9230,000
9230,000
923
2025F_AIS_NguyenThanhLongHien
Nguyễn Thanh Long Hiền
0,000
927
2025F_AIS_NguyenHuyenTrang
Nguyen Thi Huyen Trang
39,884
928
2025F_AIS_NguyenThanhLongHien1
Nguyễn Thanh Long Hiền
32,062
92953,925
930263,3332
93134,892
9320,000
93310,051
93483,487
935
2025F_CIS_PhamPhanHoangHuy
Phạm Phan Hoàng Huy
0,000
936
2025_CIS_LeMinhTruongKha
2025F_CIS_LeMinhTruongKha
10,051
93765,455
93832,602
93945,003
9400,000
9400,000
9400,000
9400,000
9400,000
9400,000
9400,000
9400,000
940
2025F_CIS_LeHaThien
Lê Hà Thiện
0,000
940
2025F_CIS_NguyenVanDuyManh
Nguyễn Văn Duy Mạnh
0,000
940
2025F_CIS_DoTatNhien
Đỗ Tất Nhiên
0,000
95120,532
9520,000
95363,714
9540,000
955
2025F_CIS_TuHoangPhiLong
Từ Hoàng Phi Long
10,051
95624,391
957
2025F_CIS_NguyenVanDuyManhh
Nguyễn Văn Duy Mạnh
0,000
95835,251
959
2025F_CIS_LeHaThienn
Lê Hà Thiện
39,884
960
2025F_CIS_DoTatNhien1
Đỗ Tất Nhiên
12,601
96158,116
96237,382
96344,882
96454,384
965
2025F_CIS_NguyenDucHuong
Nguyễn Đức Hướng
30,283
9660,000
96744,443
9680,000
969
2025F_CIS_HoTrucTuanTrinh
Hồ Trúc Tuấn Trinh
75,867
970
2025F_CIS_NguyennVanDuyManh
Nguyễn Văn Duy Mạnh
0,000
9700,000
9700,000
973
2025F_CIS_NguyenVannDuyManh
Nguyễn Văn Duy Mạnh
67,255
974
2025F_CIS_HOANGHUY
Phạm Phan Hoàng Huy
0,000
97551,093
97654,773
9770,000
97859,925
979
2025F_IIS_DoanBaRin
Doãn Bá Rin
36,822
98029,172
981
2025F_IIS_LeVanNghia
Lê Văn Nghĩa
24,341
98229,172
983
2025F_IIS_SuPhatTai
Sử Phát Tài
19,411
98436,822
98529,172
98529,172
98529,172
98529,172
98928,231
99015,471
99119,952
99229,172
99315,471
99410,051
99519,952
99629,172
99719,411
99835,001
99929,172
10000,000