Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
301 | 0,00 | 0 | ||
301 | 0,00 | 0 | ||
301 | 0,00 | 0 | ||
301 | 0,00 | 0 | ||
305 | Nguyễn Trung Kiên | 89,26 | 9 | |
306 | Huỳnh Trần Gia Huy | 67,31 | 7 | |
307 | Nguyễn Khắc Nguyên Khoa | 127,95 | 14 | |
308 | Hoàng Đình Khánh | 119,67 | 13 | |
309 | Trương Công Thành | 136,11 | 15 | |
310 | Trần Đổi | 11,53 | 1 | |
311 | Lê Đức mới | 0,00 | 0 | |
312 | Lê Đức mới | 129,32 | 4 | |
313 | TRINH HONG CUONG | 226,50 | 15 | |
314 | Hoàng Hữu Cường | 0,00 | 0 | |
315 | 48,79 | 5 | ||
316 | 1011,45 | 116 | ||
317 | Nguyen Quang Cuong | 334,24 | 43 | |
318 | Dương Văn Bảo Toàn | 33,00 | 2 | |
319 | 57,14 | 5 | ||
320 | Nguyễn Quang Lâm | 19,95 | 2 | |
320 | Chây chín tái | 19,95 | 2 | |
322 | 0,00 | 0 | ||
323 | To Thi Thu Thuy | 54,97 | 5 | |
324 | Phuc Pham | 19,95 | 2 | |
325 | Trinh Thanh Tinh | 29,71 | 3 | |
326 | Thinh Phan | 48,79 | 5 | |
327 | Mai Thị Thanh Trúc | 39,32 | 4 | |
328 | Trịnh Quang Tin | 71,20 | 5 | |
329 | Trần Duy Phương Linh | 48,79 | 5 | |
330 | 10,05 | 1 | ||
331 | DAO TIEN DUNG | 116,42 | 11 | |
332 | Vo Dinh Duong | 125,84 | 13 | |
333 | Tran Thanh Tin | 0,00 | 0 | |
334 | Thái Duy Tùng | 300,51 | 39 | |
335 | Lê Văn Vũ Phong | 134,03 | 14 | |
336 | Trần Văn Vũ | 214,15 | 24 | |
337 | Nguyen Huu Hung | 243,32 | 29 | |
338 | Nguyễn Thái Quang Huy | 225,79 | 26 | |
339 | Nguyễn Ngọc Sơn | 0,00 | 0 | |
340 | Ho Tuan Phat | 142,10 | 15 | |
341 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
341 | Võ Thị Hà Vy | 0,00 | 0 | |
343 | Hoàng Thanh An | 173,20 | 19 | |
344 | Trần Thị Thanh Giang | 0,00 | 0 | |
345 | Nguyen Nhat Huy | 142,10 | 15 | |
346 | Hà Anh Vũ | 0,00 | 0 | |
347 | Trần Đức Thịnh | 183,12 | 20 | |
348 | Nguyen Tien Dat | 125,84 | 13 | |
349 | Đặng Thanh Liêm | 147,35 | 15 | |
350 | Lê Trọng Nghĩa | 243,32 | 29 | |
351 | Nguyễn Thế Hiếu | 215,07 | 24 | |
352 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
353 | Nguyễn Ngọc Duy | 29,71 | 3 | |
354 | Nguyễn Quốc Trung | 134,03 | 14 | |
355 | Pham Duc Hoang Vu | 0,00 | 0 | |
356 | Nguyễn Thành Đạt | 131,72 | 13 | |
357 | Nguyễn Ngọc Sơn | 157,88 | 17 | |
358 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
359 | Vo Pham Truong Vu | 151,60 | 16 | |
360 | TRẦN QUỐC QUANG | 231,32 | 26 | |
361 | Trần Hồng Phong | 10,05 | 1 | |
362 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 338,94 | 45 | |
363 | Lê Quỳnh Nhi | 249,78 | 30 | |
364 | Lê Minh Hiếu | 83,01 | 8 | |
365 | Tran Thanh Tin | 144,15 | 16 | |
366 | Hà Anh Vũ | 173,20 | 19 | |
367 | Pham Duc Hoang Vu | 157,88 | 17 | |
368 | Than Khoa Hoang Vu | 150,05 | 16 | |
369 | Võ Đức Hoàng Huy | 148,90 | 15 | |
370 | Võ Thị Hà Vy | 150,05 | 16 | |
371 | Trần Thị Thanh Giang | 0,00 | 0 | |
372 | Phan Thanh Truc | 175,24 | 18 | |
373 | Nguyễn Hữu Quang Sỹ | 236,75 | 28 | |
374 | Đặng Thế Anh Tú | 165,60 | 18 | |
375 | Nguyễn Như Nhật Vy | 196,34 | 21 | |
376 | Ngô Ngọc Huy | 190,49 | 20 | |
377 | Ngô Thị Thảo Nhi | 178,84 | 20 | |
378 | Phan Quang Quốc | 171,66 | 17 | |
379 | Hoàng Trọng Nghĩa | 159,42 | 16 | |
380 | Nguyễn Văn Sáng | 193,90 | 22 | |
381 | Vo Minh Thanh | 199,18 | 21 | |
382 | Nguyễn Tường Hy | 0,00 | 0 | |
383 | Lê Tuấn Phi | 194,93 | 21 | |
384 | Le Anh Vu | 185,45 | 20 | |
385 | Le Nguyen Viet Thai | 189,53 | 21 | |
386 | Nguyen Quang Duc | 29,71 | 3 | |
387 | Võ Tấn Quốc | 152,07 | 17 | |
388 | Trần Công Lộc | 167,47 | 18 | |
389 | Nguyễn Phước Yên | 179,27 | 19 | |
390 | Duong Gia Huy | 0,00 | 0 | |
391 | Trần Lê Hoàng Phúc | 151,61 | 15 | |
392 | Hồ Công Hiếu | 150,05 | 16 | |
393 | Trần Hữu Kỳ | 0,00 | 0 | |
394 | Nguyễn Tường Hy | 168,52 | 17 | |
395 | Nguyễn Thanh Nhật | 285,20 | 33 | |
396 | Hoàng Giữ Minh | 184,65 | 19 | |
397 | Lưu Đức Thắng | 0,00 | 0 | |
398 | Duong Gia Huy | 209,16 | 23 | |
399 | Nguyen Dinh Minh Hai | 174,71 | 19 | |
400 | Trương Thanh Vỹ | 178,14 | 19 |