Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
301 | 0,00 | 0 | ||
301 | 0,00 | 0 | ||
301 | 0,00 | 0 | ||
301 | 0,00 | 0 | ||
305 | Nguyễn Trung Kiên | 106,59 | 11 | |
306 | Huỳnh Trần Gia Huy | 76,36 | 8 | |
307 | Nguyễn Khắc Nguyên Khoa | 144,15 | 16 | |
308 | Hoàng Đình Khánh | 136,11 | 15 | |
309 | Trương Công Thành | 152,07 | 17 | |
310 | Trần Đổi | 11,53 | 1 | |
311 | Lê Đức mới | 0,00 | 0 | |
312 | Lê Đức mới | 129,32 | 4 | |
313 | TRINH HONG CUONG | 226,50 | 15 | |
314 | Hoàng Hữu Cường | 0,00 | 0 | |
315 | 48,79 | 5 | ||
316 | 1311,87 | 178 | ||
317 | Nguyen Quang Cuong | 347,37 | 44 | |
318 | Dương Văn Bảo Toàn | 33,00 | 2 | |
319 | 62,12 | 5 | ||
320 | Nguyễn Quang Lâm | 19,95 | 2 | |
321 | Chây chín tái | 25,24 | 2 | |
322 | 0,00 | 0 | ||
323 | To Thi Thu Thuy | 54,97 | 5 | |
324 | Phuc Pham | 19,95 | 2 | |
325 | Trinh Thanh Tinh | 29,71 | 3 | |
326 | Thinh Phan | 48,79 | 5 | |
327 | Mai Thị Thanh Trúc | 39,32 | 4 | |
328 | Trịnh Quang Tin | 78,83 | 5 | |
329 | Trần Duy Phương Linh | 48,79 | 5 | |
330 | 15,42 | 1 | ||
331 | DAO TIEN DUNG | 132,95 | 13 | |
332 | Vo Dinh Duong | 142,10 | 15 | |
333 | Tran Thanh Tin | 0,00 | 0 | |
334 | Thái Duy Tùng | 314,59 | 41 | |
335 | Lê Văn Vũ Phong | 150,05 | 16 | |
336 | Trần Văn Vũ | 227,82 | 26 | |
337 | Nguyen Huu Hung | 256,14 | 31 | |
338 | Nguyễn Thái Quang Huy | 239,12 | 28 | |
339 | Nguyễn Ngọc Sơn | 0,00 | 0 | |
340 | Ho Tuan Phat | 157,88 | 17 | |
341 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
341 | Võ Thị Hà Vy | 0,00 | 0 | |
343 | Hoàng Thanh An | 188,07 | 21 | |
344 | Trần Thị Thanh Giang | 0,00 | 0 | |
345 | Nguyen Nhat Huy | 157,88 | 17 | |
346 | Hà Anh Vũ | 0,00 | 0 | |
347 | Trần Đức Thịnh | 197,70 | 22 | |
348 | Nguyen Tien Dat | 142,10 | 15 | |
349 | Đặng Thanh Liêm | 162,97 | 17 | |
350 | Lê Trọng Nghĩa | 256,14 | 31 | |
351 | Nguyễn Thế Hiếu | 228,71 | 26 | |
352 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
353 | Nguyễn Ngọc Duy | 33,53 | 3 | |
354 | Nguyễn Quốc Trung | 150,05 | 16 | |
355 | Pham Duc Hoang Vu | 0,00 | 0 | |
356 | Nguyễn Thành Đạt | 147,80 | 15 | |
357 | Nguyễn Ngọc Sơn | 173,20 | 19 | |
358 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 0,00 | 0 | |
359 | Vo Pham Truong Vu | 167,10 | 18 | |
360 | TRẦN QUỐC QUANG | 244,48 | 28 | |
361 | Trần Hồng Phong | 10,05 | 1 | |
362 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 351,58 | 47 | |
363 | Lê Quỳnh Nhi | 262,40 | 32 | |
364 | Lê Minh Hiếu | 91,84 | 9 | |
365 | Tran Thanh Tin | 159,87 | 18 | |
366 | Hà Anh Vũ | 188,07 | 21 | |
367 | Pham Duc Hoang Vu | 173,20 | 19 | |
368 | Than Khoa Hoang Vu | 165,60 | 18 | |
369 | Võ Đức Hoàng Huy | 164,48 | 17 | |
370 | Võ Thị Hà Vy | 165,60 | 18 | |
371 | Trần Thị Thanh Giang | 0,00 | 0 | |
372 | Phan Thanh Truc | 190,05 | 20 | |
373 | Nguyễn Hữu Quang Sỹ | 249,76 | 30 | |
374 | Đặng Thế Anh Tú | 180,69 | 20 | |
375 | Nguyễn Như Nhật Vy | 210,53 | 23 | |
376 | Ngô Ngọc Huy | 204,86 | 22 | |
377 | Ngô Thị Thảo Nhi | 193,54 | 22 | |
378 | Phan Quang Quốc | 186,57 | 19 | |
379 | Hoàng Trọng Nghĩa | 174,69 | 18 | |
380 | Nguyễn Văn Sáng | 208,17 | 24 | |
381 | Vo Minh Thanh | 213,29 | 23 | |
382 | Nguyễn Tường Hy | 0,00 | 0 | |
383 | Lê Tuấn Phi | 209,16 | 23 | |
384 | Le Anh Vu | 199,96 | 22 | |
385 | Le Nguyen Viet Thai | 203,92 | 23 | |
386 | Nguyen Quang Duc | 29,71 | 3 | |
387 | Võ Tấn Quốc | 167,56 | 19 | |
388 | Trần Công Lộc | 182,51 | 20 | |
389 | Nguyễn Phước Yên | 193,96 | 21 | |
390 | Duong Gia Huy | 0,00 | 0 | |
391 | Trần Lê Hoàng Phúc | 167,11 | 17 | |
392 | Hồ Công Hiếu | 165,60 | 18 | |
393 | Trần Hữu Kỳ | 0,00 | 0 | |
394 | Nguyễn Tường Hy | 183,52 | 19 | |
395 | Nguyễn Thanh Nhật | 299,29 | 35 | |
396 | Hoàng Giữ Minh | 199,18 | 21 | |
397 | Lưu Đức Thắng | 0,00 | 0 | |
398 | Duong Gia Huy | 222,97 | 25 | |
399 | Nguyen Dinh Minh Hai | 189,53 | 21 | |
400 | Trương Thanh Vỹ | 192,87 | 21 |