Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
401 | Lưu Đức Thắng | 0,00 | 0 | |
402 | Duong Gia Huy | 102,25 | 10 | |
403 | Nguyen Dinh Minh Hai | 57,60 | 5 | |
404 | Trương Thanh Vỹ | 76,36 | 8 | |
405 | Trần Hữu Kỳ | 102,25 | 10 | |
406 | LuuDucThang | 84,79 | 8 | |
407 | Hồ Đăng Quỳnh | 299,24 | 38 | |
408 | Nguyễn Gia Hòa | 0,00 | 0 | |
409 | Võ Trung Hiếu | 104,48 | 10 | |
410 | Lê Quang Trãi | 189,53 | 21 | |
411 | Nguyễn Minh Quân | 19,95 | 2 | |
412 | Nguyễn Trần Anh Tú | 144,15 | 16 | |
413 | Võ Thanh Hậu | 173,58 | 19 | |
414 | Võ Hoàng Mai Khanh | 88,70 | 8 | |
415 | Nguyễn Gia Hòa | 137,25 | 14 | |
416 | Đỗ Lanh | 84,79 | 8 | |
417 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
418 | Võ Anh Tuấn | 39,32 | 4 | |
419 | Đinh Viết Quyết | 140,50 | 15 | |
420 | Nguyễn Văn Pháp | 143,70 | 15 | |
421 | Sần Văn Cao | 75,86 | 7 | |
422 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
423 | Nguyễn Thị Kim Đan | 98,09 | 9 | |
424 | Pham Thuc Anh | 253,57 | 30 | |
425 | Nguyễn Minh Phương | 222,20 | 25 | |
426 | Hoàng Bá Phong | 143,70 | 15 | |
427 | Nguyễn Thị Nga | 184,90 | 20 | |
428 | Phan Dương Ngọc Đạt | 98,81 | 10 | |
429 | Doan Viet Cuong | 127,49 | 13 | |
430 | Trương Thành Đạt | 115,86 | 12 | |
431 | Lê Trung Nguyên | 99,24 | 10 | |
432 | Trần Việt Anh | 119,20 | 12 | |
433 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 39,32 | 4 | |
434 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 52,96 | 5 | |
435 | Nguyễn Minh Quân | 0,00 | 0 | |
436 | Nguyễn Đình Tuấn | 167,56 | 19 | |
437 | Lê Trung Dũng | 91,11 | 9 | |
438 | Võ Văn Phương | 85,28 | 9 | |
439 | Trần Đại Phát | 76,36 | 8 | |
440 | Bùi Quang Quyết | 19,95 | 2 | |
441 | Tran Minh Thang | 10,05 | 1 | |
442 | Trần Xuân Hiếu | 111,26 | 12 | |
443 | Huỳnh Đức Thịnh | 113,40 | 11 | |
444 | Trần Trương Thành | 111,26 | 12 | |
445 | Vũ Đoàn Tiến Khang | 119,67 | 13 | |
446 | Võ Đình Trung | 94,07 | 10 | |
446 | Nguyễn Lê Anh Sang | 94,07 | 10 | |
446 | Lê Hồ Thanh Bình | 94,07 | 10 | |
449 | Nguyễn Bùi Ngọc Hòa | 203,92 | 23 | |
450 | Võ Trọng Khuê | 0,00 | 0 | |
451 | Nguyễn Đăng Khoa | 119,67 | 13 | |
452 | Hồ Trọng Vỹ | 189,95 | 22 | |
453 | Ngô Quốc Việt | 48,79 | 5 | |
454 | Lê Hoàng Huy | 119,67 | 13 | |
455 | TRẦN PHƯỚC VINH | 85,28 | 9 | |
456 | Nguyen Van Thien Phu | 39,32 | 4 | |
457 | Nguyễn Hữu Trọng | 76,36 | 8 | |
458 | Lê Văn Khuynh | 10,05 | 1 | |
459 | Phạm Phú Hưng | 76,36 | 8 | |
460 | Tô Minh Vương | 111,26 | 12 | |
461 | Lê Đăng Khánh | 119,67 | 13 | |
462 | Huỳnh Nam Hưng | 58,11 | 6 | |
463 | Nguyễn Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
464 | Vũ Ngọc Anh Tuấn | 76,36 | 8 | |
465 | Trần Văn Trí | 0,00 | 0 | |
465 | Võ Trọng Khuê | 0,00 | 0 | |
467 | Trương Bảo Khanh | 54,07 | 4 | |
468 | Trần Văn Trí | 76,36 | 8 | |
469 | Nguyễn Huy Hoàng | 119,67 | 13 | |
470 | 10,05 | 1 | ||
471 | Võ Trọng Khuê | 94,07 | 10 | |
472 | Tran Minh Thang | 58,11 | 6 | |
473 | Lê Văn Khuynh | 111,26 | 12 | |
474 | 102,73 | 11 | ||
475 | Lê Đức Mạnh | 59,03 | 6 | |
476 | Dương Quang Tiến | 259,82 | 32 | |
477 | Hoang Van Duong | 29,71 | 3 | |
478 | Trần Thị Thanh Giang | 10,05 | 1 | |
479 | Nguyễn Hoàng Triều | 6,00 | 0 | |
480 | Cao Van Khoa | 0,00 | 0 | |
481 | Nguyen Tan Hoang Phuoc | 29,71 | 3 | |
482 | LÊ VĂN NHẬT | 98,81 | 10 | |
483 | 0,00 | 0 | ||
483 | Cao Van Khoa | 0,00 | 0 | |
485 | Cao Van Khoa | 17,93 | 1 | |
486 | APL_Nguyễn quang đức | 48,26 | 4 | |
487 | HoangMinhTuyen | 0,00 | 0 | |
488 | HoangMinhTuyen | 19,95 | 2 | |
489 | Huỳnh Chí Trung | 0,00 | 0 | |
490 | APL_TranThanhYen | 70,91 | 7 | |
491 | Võ Văn Đức Trí | 102,73 | 11 | |
491 | Nguyễn Minh Quân | 102,73 | 11 | |
493 | Phan Như Huy | 94,07 | 10 | |
494 | Mai Thanh Tâm | 67,31 | 7 | |
495 | NGUYEN TAM | 19,95 | 2 | |
496 | 0,00 | 0 | ||
497 | Lê Nguyên Tố | 29,71 | 3 | |
498 | Trần Thị Thanh Giang | 0,00 | 0 | |
499 | ALP_DangNhatMinh | 29,71 | 3 | |
500 | Nguyen Tien Dat | 0,00 | 0 |