Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
401 | Trương Thanh Vỹ | 149,40 | 16 | |
402 | Trần Hữu Kỳ | 151,62 | 16 | |
403 | LuuDucThang | 124,69 | 12 | |
404 | Hồ Đăng Quỳnh | 326,58 | 43 | |
405 | Nguyễn Gia Hòa | 0,00 | 0 | |
406 | Võ Trung Hiếu | 161,44 | 17 | |
407 | Lê Quang Trãi | 275,86 | 34 | |
408 | Nguyễn Minh Quân | 19,95 | 2 | |
409 | Nguyễn Trần Anh Tú | 251,42 | 31 | |
410 | Võ Thanh Hậu | 218,29 | 26 | |
411 | Võ Hoàng Mai Khanh | 270,15 | 34 | |
412 | Nguyễn Gia Hòa | 223,31 | 25 | |
413 | Đỗ Lanh | 135,65 | 14 | |
414 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
415 | Võ Anh Tuấn | 231,84 | 28 | |
416 | Đinh Viết Quyết | 273,46 | 34 | |
417 | Nguyễn Văn Pháp | 257,39 | 31 | |
418 | Sần Văn Cao | 109,04 | 10 | |
419 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
420 | Nguyễn Thị Kim Đan | 155,68 | 16 | |
421 | Pham Thuc Anh | 358,13 | 48 | |
422 | Nguyễn Minh Phương | 255,05 | 30 | |
423 | Hoàng Bá Phong | 244,62 | 29 | |
424 | Nguyễn Thị Nga | 240,51 | 28 | |
425 | Phan Dương Ngọc Đạt | 248,50 | 30 | |
426 | Doan Viet Cuong | 224,72 | 26 | |
427 | Trương Thành Đạt | 164,07 | 18 | |
428 | Lê Trung Nguyên | 148,87 | 16 | |
429 | Trần Việt Anh | 164,53 | 17 | |
430 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 48,79 | 5 | |
431 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 193,90 | 22 | |
432 | Nguyễn Minh Quân | 0,00 | 0 | |
433 | Nguyễn Đình Tuấn | 400,75 | 41 | |
434 | Lê Trung Dũng | 131,66 | 13 | |
435 | Võ Văn Phương | 136,11 | 15 | |
435 | Trần Đại Phát | 136,11 | 15 | |
437 | Bùi Quang Quyết | 19,95 | 2 | |
438 | Tran Minh Thang | 10,05 | 1 | |
439 | Trần Xuân Hiếu | 152,07 | 17 | |
440 | Huỳnh Đức Thịnh | 222,80 | 26 | |
441 | Trần Trương Thành | 146,16 | 15 | |
442 | Vũ Đoàn Tiến Khang | 157,24 | 17 | |
443 | Võ Đình Trung | 144,15 | 16 | |
444 | Nguyễn Lê Anh Sang | 152,07 | 17 | |
444 | Lê Hồ Thanh Bình | 152,07 | 17 | |
446 | Nguyễn Bùi Ngọc Hòa | 238,08 | 28 | |
447 | Võ Trọng Khuê | 0,00 | 0 | |
448 | Nguyễn Đăng Khoa | 276,21 | 35 | |
449 | Hồ Trọng Vỹ | 225,11 | 27 | |
450 | Ngô Quốc Việt | 167,56 | 19 | |
450 | Lê Hoàng Huy | 167,56 | 19 | |
452 | TRẦN PHƯỚC VINH | 141,44 | 15 | |
453 | Nguyen Van Thien Phu | 111,26 | 12 | |
454 | Nguyễn Hữu Trọng | 136,11 | 15 | |
455 | Lê Văn Khuynh | 10,05 | 1 | |
456 | Phạm Phú Hưng | 127,95 | 14 | |
457 | Tô Minh Vương | 159,87 | 18 | |
457 | Lê Đăng Khánh | 159,87 | 18 | |
459 | Huỳnh Nam Hưng | 127,95 | 14 | |
460 | Nguyễn Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
461 | Vũ Ngọc Anh Tuấn | 141,44 | 15 | |
462 | Trần Văn Trí | 0,00 | 0 | |
462 | Võ Trọng Khuê | 0,00 | 0 | |
464 | Trương Bảo Khanh | 104,62 | 9 | |
465 | Trần Văn Trí | 144,15 | 16 | |
466 | Nguyễn Huy Hoàng | 157,24 | 17 | |
467 | 10,05 | 1 | ||
468 | Võ Trọng Khuê | 116,84 | 12 | |
469 | Tran Minh Thang | 127,95 | 14 | |
470 | Lê Văn Khuynh | 159,87 | 18 | |
471 | 144,15 | 16 | ||
472 | Lê Đức Mạnh | 128,76 | 14 | |
473 | Dương Quang Tiến | 266,04 | 33 | |
474 | Hoang Van Duong | 94,07 | 10 | |
475 | Trần Thị Thanh Giang | 10,05 | 1 | |
476 | Nguyễn Hoàng Triều | 69,61 | 6 | |
477 | Cao Van Khoa | 0,00 | 0 | |
478 | Nguyen Tan Hoang Phuoc | 111,26 | 12 | |
479 | LÊ VĂN NHẬT | 148,48 | 16 | |
480 | 0,00 | 0 | ||
480 | Cao Van Khoa | 0,00 | 0 | |
482 | Cao Van Khoa | 17,93 | 1 | |
483 | APL_Nguyễn quang đức | 127,49 | 13 | |
484 | HoangMinhTuyen | 0,00 | 0 | |
485 | HoangMinhTuyen | 58,11 | 6 | |
486 | Huỳnh Chí Trung | 0,00 | 0 | |
487 | APL_TranThanhYen | 147,29 | 16 | |
488 | Võ Văn Đức Trí | 152,07 | 17 | |
489 | Nguyễn Minh Quân | 211,36 | 25 | |
490 | Phan Như Huy | 127,95 | 14 | |
491 | Mai Thanh Tâm | 208,98 | 24 | |
492 | NGUYEN TAM | 29,71 | 3 | |
493 | 10,05 | 1 | ||
494 | Lê Nguyên Tố | 85,28 | 9 | |
495 | Trần Thị Thanh Giang | 0,00 | 0 | |
496 | ALP_DangNhatMinh | 265,15 | 32 | |
497 | Nguyen Tien Dat | 0,00 | 0 | |
498 | Nguyen Tien Dat | 85,28 | 9 | |
499 | Cao Van Khoa | 138,32 | 14 | |
500 | APL_vietthe | 152,07 | 17 |