Bảng xếp hạng
Hạng | ▾ | Tên truy cập | Điểm | Số bài |
---|---|---|---|---|
401 | Trần Hữu Kỳ | 194,93 | 21 | |
402 | LuuDucThang | 168,77 | 17 | |
403 | Hồ Đăng Quỳnh | 353,58 | 47 | |
404 | Nguyễn Gia Hòa | 0,00 | 0 | |
405 | Võ Trung Hiếu | 202,23 | 21 | |
406 | Lê Quang Trãi | 315,89 | 41 | |
407 | Nguyễn Minh Quân | 19,95 | 2 | |
408 | Nguyễn Trần Anh Tú | 290,94 | 37 | |
409 | Võ Thanh Hậu | 251,42 | 31 | |
410 | Võ Hoàng Mai Khanh | 303,76 | 39 | |
411 | Nguyễn Gia Hòa | 262,35 | 31 | |
412 | Đỗ Lanh | 181,73 | 19 | |
413 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
414 | Võ Anh Tuấn | 270,15 | 34 | |
415 | Đinh Viết Quyết | 315,21 | 40 | |
416 | Nguyễn Văn Pháp | 297,78 | 37 | |
417 | Sần Văn Cao | 142,04 | 14 | |
418 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 0,00 | 0 | |
419 | Nguyễn Thị Kim Đan | 200,49 | 22 | |
420 | Pham Thuc Anh | 392,79 | 54 | |
421 | Nguyễn Minh Phương | 297,13 | 37 | |
422 | Hoàng Bá Phong | 287,73 | 36 | |
423 | Nguyễn Thị Nga | 265,92 | 32 | |
424 | Phan Dương Ngọc Đạt | 285,39 | 36 | |
425 | Doan Viet Cuong | 268,22 | 32 | |
426 | Trương Thành Đạt | 213,35 | 24 | |
427 | Lê Trung Nguyên | 194,26 | 22 | |
428 | Trần Việt Anh | 201,51 | 22 | |
429 | Phạm Nguyễn Anh Tuấn | 60,61 | 6 | |
430 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 228,78 | 27 | |
431 | Nguyễn Minh Quân | 0,00 | 0 | |
432 | Nguyễn Đình Tuấn | 438,97 | 46 | |
433 | Lê Trung Dũng | 169,01 | 17 | |
434 | Võ Văn Phương | 188,07 | 21 | |
434 | Trần Đại Phát | 188,07 | 21 | |
436 | Bùi Quang Quyết | 29,71 | 3 | |
437 | Tran Minh Thang | 10,05 | 1 | |
438 | Trần Xuân Hiếu | 196,76 | 22 | |
439 | Huỳnh Đức Thịnh | 265,13 | 31 | |
440 | Trần Trương Thành | 191,30 | 20 | |
441 | Vũ Đoàn Tiến Khang | 200,07 | 22 | |
442 | Võ Đình Trung | 195,34 | 22 | |
443 | Nguyễn Lê Anh Sang | 202,51 | 23 | |
444 | Lê Hồ Thanh Bình | 188,07 | 21 | |
445 | Nguyễn Bùi Ngọc Hòa | 280,31 | 34 | |
446 | Võ Trọng Khuê | 0,00 | 0 | |
447 | Nguyễn Đăng Khoa | 316,58 | 40 | |
448 | Hồ Trọng Vỹ | 263,62 | 32 | |
449 | Ngô Quốc Việt | 211,36 | 25 | |
450 | Lê Hoàng Huy | 209,56 | 24 | |
451 | TRẦN PHƯỚC VINH | 185,56 | 20 | |
452 | Nguyen Van Thien Phu | 157,88 | 17 | |
453 | Nguyễn Hữu Trọng | 180,69 | 20 | |
454 | Lê Văn Khuynh | 10,05 | 1 | |
455 | Phạm Phú Hưng | 167,56 | 19 | |
456 | Tô Minh Vương | 204,25 | 23 | |
457 | Lê Đăng Khánh | 202,51 | 23 | |
458 | Huỳnh Nam Hưng | 175,13 | 20 | |
459 | Nguyễn Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
460 | Vũ Ngọc Anh Tuấn | 185,56 | 20 | |
461 | Trần Văn Trí | 0,00 | 0 | |
461 | Võ Trọng Khuê | 0,00 | 0 | |
463 | Trương Bảo Khanh | 146,91 | 13 | |
464 | Trần Văn Trí | 195,34 | 22 | |
465 | Nguyễn Huy Hoàng | 201,46 | 22 | |
466 | 10,05 | 1 | ||
467 | Võ Trọng Khuê | 149,40 | 16 | |
468 | Tran Minh Thang | 180,32 | 20 | |
469 | Lê Văn Khuynh | 211,36 | 25 | |
470 | 195,34 | 22 | ||
471 | Lê Đức Mạnh | 181,42 | 20 | |
472 | Dương Quang Tiến | 610,70 | 63 | |
473 | Hoang Van Duong | 134,03 | 14 | |
474 | Trần Thị Thanh Giang | 10,05 | 1 | |
475 | Nguyễn Hoàng Triều | 112,00 | 9 | |
476 | Cao Van Khoa | 0,00 | 0 | |
477 | Nguyen Tan Hoang Phuoc | 157,88 | 17 | |
478 | LÊ VĂN NHẬT | 199,24 | 22 | |
479 | 0,00 | 0 | ||
479 | Cao Van Khoa | 0,00 | 0 | |
481 | Cao Van Khoa | 17,93 | 1 | |
482 | APL_Nguyễn quang đức | 180,26 | 19 | |
483 | HoangMinhTuyen | 0,00 | 0 | |
484 | HoangMinhTuyen | 83,87 | 8 | |
485 | Huỳnh Chí Trung | 0,00 | 0 | |
486 | APL_TranThanhYen | 188,79 | 21 | |
487 | Võ Văn Đức Trí | 189,95 | 22 | |
488 | Nguyễn Minh Quân | 256,70 | 31 | |
489 | Phan Như Huy | 159,87 | 18 | |
490 | Mai Thanh Tâm | 253,97 | 30 | |
491 | NGUYEN TAM | 39,32 | 4 | |
492 | 27,89 | 2 | ||
493 | Lê Nguyên Tố | 125,84 | 13 | |
494 | Trần Thị Thanh Giang | 0,00 | 0 | |
495 | ALP_DangNhatMinh | 287,63 | 35 | |
496 | Nguyen Tien Dat | 0,00 | 0 | |
497 | Nguyen Tien Dat | 134,90 | 14 | |
498 | Cao Van Khoa | 190,05 | 20 | |
499 | APL_vietthe | 189,95 | 22 | |
500 | Hồ Phước Long | 1,05 | 1 |