Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | gà mờ tập tành | 936,23 | 53 | |
2 | Hoàng Minh | 377,99 | 36 | |
3 | Hồ Đăng Quỳnh | 299,24 | 38 | |
4 | Pham Thuc Anh | 253,57 | 30 | |
5 | TRINH HONG CUONG | 226,50 | 15 | |
6 | Nguyễn Minh Phương | 222,20 | 25 | |
7 | Nguyễn Thanh Nhật | 198,58 | 21 | |
8 | Nguyễn Bùi Ngọc Hòa | 196,78 | 22 | |
9 | Nguyen Ha Thai | 193,47 | 21 | |
10 | Hồ Trọng Vỹ | 189,95 | 22 | |
11 | Lê Quang Trãi | 189,53 | 21 | |
12 | Nguyễn Thị Nga | 184,90 | 20 | |
13 | Lê Trung Nguyên | 182,59 | 21 | |
14 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 178,10 | 20 | |
15 | Võ Thanh Hậu | 173,58 | 19 | |
16 | Nguyễn Đình Tuấn | 167,56 | 19 | |
17 | Nguyễn Hữu Quang Sỹ | 156,33 | 17 | |
18 | nguyễn thành nhân | 153,60 | 15 | |
19 | Lê Minh Hoàng | 144,15 | 16 | |
19 | Nguyễn Trần Anh Tú | 144,15 | 16 | |
21 | Nguyễn Văn Pháp | 143,70 | 15 | |
21 | Hoàng Bá Phong | 143,70 | 15 | |
23 | Nguyen Nhat huy | 142,50 | 15 | |
24 | Đinh Viết Quyết | 140,50 | 15 | |
25 | Nguyễn Gia Hòa | 137,25 | 14 | |
26 | Lê Đức mới | 129,32 | 4 | |
27 | Doan Viet Cuong | 127,49 | 13 | |
28 | Le Anh Vu | 119,67 | 13 | |
28 | Vũ Đoàn Tiến Khang | 119,67 | 13 | |
28 | Nguyễn Đăng Khoa | 119,67 | 13 | |
28 | Lê Hoàng Huy | 119,67 | 13 | |
28 | Lê Đăng Khánh | 119,67 | 13 | |
28 | Nguyễn Huy Hoàng | 119,67 | 13 | |
34 | Trần Việt Anh | 119,20 | 12 | |
35 | Nguyễn Thế Hiếu | 117,95 | 12 | |
36 | Trương Thành Đạt | 115,86 | 12 | |
37 | Huỳnh Đức Thịnh | 113,40 | 11 | |
38 | Trần Xuân Hiếu | 111,26 | 12 | |
38 | Trần Trương Thành | 111,26 | 12 | |
38 | Tô Minh Vương | 111,26 | 12 | |
38 | Lê Văn Khuynh | 111,26 | 12 | |
42 | Ngô Ngọc Huy | 105,62 | 10 | |
43 | Võ Trung Hiếu | 104,48 | 10 | |
44 | 102,73 | 11 | ||
44 | Võ Văn Đức Trí | 102,73 | 11 | |
44 | Nguyễn Minh Quân | 102,73 | 11 | |
47 | Nguyễn Như Nhật Vy | 102,25 | 10 | |
47 | Duong Gia Huy | 102,25 | 10 | |
47 | Trần Hữu Kỳ | 102,25 | 10 | |
47 | ngo minh tam | 102,25 | 10 | |
51 | Nguyễn Thiên Tú | 99,81 | 10 | |
52 | Lê Trung Nguyên | 99,24 | 10 | |
53 | Nguyễn Văn Sáng | 98,81 | 10 | |
53 | Phan Dương Ngọc Đạt | 98,81 | 10 | |
53 | LÊ VĂN NHẬT | 98,81 | 10 | |
53 | Lê Tuấn Phi | 98,75 | 9 | |
57 | Nguyễn Thị Kim Đan | 98,09 | 9 | |
58 | Nguyễn Bá Khoa | 97,44 | 9 | |
59 | Phan Thanh Truc | 96,45 | 9 | |
60 | Liễu Thị Thùy Trang | 96,27 | 9 | |
61 | Nguyễn Vỹ | 94,07 | 10 | |
61 | Nguyen Huu Hung | 94,07 | 10 | |
61 | Võ Đình Trung | 94,07 | 10 | |
61 | Nguyễn Lê Anh Sang | 94,07 | 10 | |
61 | Lê Hồ Thanh Bình | 94,07 | 10 | |
61 | Võ Trọng Khuê | 94,07 | 10 | |
61 | Phan Như Huy | 94,07 | 10 | |
68 | Le Nguyen Viet Thai | 93,58 | 9 | |
69 | Hồ A Bảo | 92,27 | 9 | |
70 | Lê Trung Dũng | 91,11 | 9 | |
71 | Vo Minh Thanh | 90,03 | 8 | |
72 | Ngô Thị Thảo Nhi | 89,65 | 9 | |
73 | Võ Hoàng Mai Khanh | 88,70 | 8 | |
74 | Trần Đức Thịnh | 88,19 | 9 | |
75 | Nguyễn Tường Hy | 87,70 | 8 | |
76 | Hồ Thành Tiến | 85,28 | 9 | |
76 | Trần Văn Vũ | 85,28 | 9 | |
76 | Nguyễn Thái Quang Huy | 85,28 | 9 | |
76 | Đặng Thế Anh Tú | 85,28 | 9 | |
76 | Võ Văn Phương | 85,28 | 9 | |
76 | TRẦN PHƯỚC VINH | 85,28 | 9 | |
82 | Phan Quang Quốc | 84,79 | 8 | |
82 | LuuDucThang | 84,79 | 8 | |
82 | Đỗ Lanh | 84,79 | 8 | |
85 | Trần Lê Hoàng Phúc | 81,24 | 8 | |
85 | Hoàng Giữ Minh | 81,18 | 7 | |
87 | Huỳnh Hoài Bảo | 79,92 | 6 | |
88 | Hoàng Thanh An | 76,36 | 8 | |
88 | Lê Trọng Nghĩa | 76,36 | 8 | |
88 | Nguyễn Ngọc Sơn | 76,36 | 8 | |
88 | Hà Anh Vũ | 76,36 | 8 | |
88 | Võ Tấn Quốc | 76,36 | 8 | |
88 | Trương Thanh Vỹ | 76,36 | 8 | |
88 | Trần Đại Phát | 76,36 | 8 | |
88 | Nguyễn Hữu Trọng | 76,36 | 8 | |
88 | Phạm Phú Hưng | 76,36 | 8 | |
88 | Vũ Ngọc Anh Tuấn | 76,36 | 8 | |
88 | Trần Văn Trí | 76,36 | 8 | |
99 | Sần Văn Cao | 75,86 | 7 | |
100 | Trần Quốc Vĩ | 73,31 | 7 |