Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 1289,80 | 171 | ||
2 | gà mờ tập tành | 999,65 | 68 | |
3 | NgocPhuc | 741,90 | 54 | |
4 | Hoàng Minh | 630,25 | 102 | |
5 | Đào Đức Khôi | 608,82 | 85 | |
6 | Bùi Nguyễn Thiên Phúc | 554,08 | 70 | |
7 | Nguyễn Đình Tuấn | 438,97 | 46 | |
8 | Pham Thuc Anh | 392,79 | 54 | |
9 | 377,40 | 34 | ||
10 | Hồ Đăng Quỳnh | 353,58 | 47 | |
11 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 351,58 | 47 | |
12 | Nguyễn Đăng Khoa | 316,58 | 40 | |
13 | Lê Quang Trãi | 315,89 | 41 | |
14 | 2025F_AIS_NguyenTranKien1703 | 315,75 | 41 | |
15 | Đinh Viết Quyết | 315,21 | 40 | |
16 | Nguyen Ha Thai | 314,86 | 38 | |
17 | Thái Duy Tùng | 314,59 | 41 | |
18 | Võ Hoàng Mai Khanh | 303,76 | 39 | |
19 | Nguyễn Thanh Nhật | 299,29 | 35 | |
20 | Nguyễn Văn Pháp | 297,78 | 37 | |
21 | Nguyễn Minh Phương | 297,13 | 37 | |
22 | Nguyễn Trần Anh Tú | 290,94 | 37 | |
23 | Hoàng Bá Phong | 287,73 | 36 | |
23 | ALP_DangNhatMinh | 287,63 | 35 | |
25 | 285,46 | 32 | ||
26 | Phan Dương Ngọc Đạt | 285,39 | 36 | |
27 | Nguyễn Bùi Ngọc Hòa | 280,31 | 34 | |
28 | Võ Anh Tuấn | 270,15 | 34 | |
29 | Doan Viet Cuong | 268,22 | 32 | |
30 | Nguyễn Thị Nga | 265,92 | 32 | |
31 | Huỳnh Đức Thịnh | 265,13 | 31 | |
32 | Hồ Trọng Vỹ | 263,62 | 32 | |
33 | Lê Quỳnh Nhi | 262,40 | 32 | |
33 | Nguyễn Gia Hòa | 262,35 | 31 | |
35 | Hoàng Văn Tiến Đạt | 257,76 | 32 | |
36 | Nguyễn Minh Quân | 256,70 | 31 | |
37 | Nguyen Huu Hung | 256,14 | 31 | |
37 | Lê Trọng Nghĩa | 256,14 | 31 | |
39 | Huỳnh Tấn Dĩnh | 255,18 | 18 | |
40 | Mai Thanh Tâm | 253,97 | 30 | |
41 | Võ Thanh Hậu | 251,42 | 31 | |
42 | Nguyễn Hữu Quang Sỹ | 249,76 | 30 | |
43 | TRẦN QUỐC QUANG | 244,48 | 28 | |
44 | Nguyễn Thái Quang Huy | 239,12 | 28 | |
45 | nguyễn thành nhân | 234,88 | 25 | |
46 | Tran Hong Phong | 232,31 | 27 | |
47 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 228,78 | 27 | |
47 | Nguyễn Thế Hiếu | 228,71 | 26 | |
49 | Trần Văn Vũ | 227,82 | 26 | |
50 | TRINH HONG CUONG | 226,50 | 15 | |
51 | Duong Gia Huy | 222,97 | 25 | |
52 | Lê Trung Nguyên | 222,71 | 25 | |
53 | Mai Thiện Nhân | 217,74 | 22 | |
54 | Trương Thành Đạt | 213,35 | 24 | |
54 | Vo Minh Thanh | 213,29 | 23 | |
56 | Ngô Quốc Việt | 211,36 | 25 | |
56 | Lê Văn Khuynh | 211,36 | 25 | |
58 | Nguyễn Như Nhật Vy | 210,53 | 23 | |
59 | Lê Hoàng Huy | 209,56 | 24 | |
60 | Lê Tuấn Phi | 209,16 | 23 | |
61 | Nguyễn Văn Sáng | 208,17 | 24 | |
62 | Nguyen Nhat huy | 206,03 | 22 | |
63 | Huỳnh Hoài Bảo | 205,26 | 21 | |
64 | Ngô Ngọc Huy | 204,86 | 22 | |
65 | Nguyễn Trung Dũng | 204,33 | 24 | |
65 | Tô Minh Vương | 204,25 | 23 | |
67 | Le Nguyen Viet Thai | 203,92 | 23 | |
68 | Nguyễn Lê Anh Sang | 202,51 | 23 | |
68 | Lê Đăng Khánh | 202,51 | 23 | |
70 | Võ Trung Hiếu | 202,23 | 21 | |
71 | Trần Việt Anh | 201,51 | 22 | |
71 | Nguyễn Huy Hoàng | 201,46 | 22 | |
73 | Nguyễn Thị Kim Đan | 200,49 | 22 | |
74 | Vũ Đoàn Tiến Khang | 200,07 | 22 | |
75 | Le Anh Vu | 199,96 | 22 | |
76 | LÊ VĂN NHẬT | 199,24 | 22 | |
76 | Hoàng Giữ Minh | 199,18 | 21 | |
78 | Trần Đức Thịnh | 197,70 | 22 | |
79 | Trần Xuân Hiếu | 196,76 | 22 | |
80 | Võ Đình Trung | 195,34 | 22 | |
80 | Trần Văn Trí | 195,34 | 22 | |
80 | 195,34 | 22 | ||
83 | Trần Hữu Kỳ | 194,93 | 21 | |
84 | Lê Trung Nguyên | 194,26 | 22 | |
85 | Nguyễn Phước Yên | 193,96 | 21 | |
86 | Ngô Thị Thảo Nhi | 193,54 | 22 | |
87 | Trương Thanh Vỹ | 192,87 | 21 | |
88 | Trần Trương Thành | 191,30 | 20 | |
89 | Phan Thanh Truc | 190,05 | 20 | |
89 | Cao Van Khoa | 190,05 | 20 | |
91 | Võ Văn Đức Trí | 189,95 | 22 | |
91 | APL_vietthe | 189,95 | 22 | |
93 | Nguyen Dinh Minh Hai | 189,53 | 21 | |
94 | APL_TranThanhYen | 188,79 | 21 | |
95 | Hoàng Thanh An | 188,07 | 21 | |
95 | Hà Anh Vũ | 188,07 | 21 | |
95 | Võ Văn Phương | 188,07 | 21 | |
95 | Trần Đại Phát | 188,07 | 21 | |
95 | Lê Hồ Thanh Bình | 188,07 | 21 | |
95 | Trần Thị Thanh Giang | 188,07 | 21 |