Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | 1001,24 | 113 | ||
2 | gà mờ tập tành | 936,23 | 53 | |
3 | Hoàng Minh | 565,87 | 79 | |
4 | Nguyễn Đình Tuấn | 400,75 | 41 | |
5 | Pham Thuc Anh | 358,13 | 48 | |
6 | Hồ Đăng Quỳnh | 326,58 | 43 | |
7 | Ngô Nguyễn Thùy Linh | 318,35 | 42 | |
8 | Thái Duy Tùng | 294,81 | 38 | |
9 | Nguyễn Đăng Khoa | 276,21 | 35 | |
10 | Lê Quang Trãi | 275,86 | 34 | |
11 | Đinh Viết Quyết | 273,46 | 34 | |
12 | Võ Hoàng Mai Khanh | 270,15 | 34 | |
13 | ALP_DangNhatMinh | 265,15 | 32 | |
14 | Nguyen Ha Thai | 260,20 | 30 | |
15 | Nguyễn Văn Pháp | 257,39 | 31 | |
16 | Nguyễn Minh Phương | 255,05 | 30 | |
17 | Nguyễn Thanh Nhật | 252,64 | 29 | |
18 | Nguyễn Trần Anh Tú | 251,42 | 31 | |
19 | Phan Dương Ngọc Đạt | 248,50 | 30 | |
20 | Hoàng Bá Phong | 244,62 | 29 | |
21 | Nguyễn Thị Nga | 240,51 | 28 | |
22 | Nguyễn Bùi Ngọc Hòa | 238,08 | 28 | |
23 | Võ Anh Tuấn | 231,84 | 28 | |
24 | TRINH HONG CUONG | 226,50 | 15 | |
25 | Hồ Trọng Vỹ | 225,11 | 27 | |
26 | Doan Viet Cuong | 224,72 | 26 | |
27 | Nguyễn Gia Hòa | 223,31 | 25 | |
28 | Huỳnh Đức Thịnh | 222,80 | 26 | |
29 | Lê Trọng Nghĩa | 218,29 | 26 | |
29 | Lê Quỳnh Nhi | 218,29 | 26 | |
29 | Võ Thanh Hậu | 218,29 | 26 | |
32 | Hoàng Văn Tiến Đạt | 211,36 | 25 | |
32 | Nguyen Huu Hung | 211,36 | 25 | |
32 | Nguyễn Minh Quân | 211,36 | 25 | |
35 | Mai Thanh Tâm | 208,98 | 24 | |
36 | Nguyễn Hữu Quang Sỹ | 208,17 | 24 | |
37 | Lê Trung Nguyên | 201,92 | 23 | |
38 | TRẦN QUỐC QUANG | 201,44 | 23 | |
39 | Nguyễn Thái Quang Huy | 199,77 | 23 | |
40 | Nguyễn Vũ Huy Hoàng | 193,90 | 22 | |
41 | Tran Hong Phong | 192,34 | 22 | |
42 | nguyễn thành nhân | 190,06 | 19 | |
43 | Duong Gia Huy | 182,17 | 20 | |
44 | Nguyễn Thế Hiếu | 181,06 | 20 | |
45 | Trần Văn Vũ | 180,08 | 20 | |
46 | Nguyen Nhat huy | 176,94 | 18 | |
47 | Ngô Quốc Việt | 167,56 | 19 | |
47 | Lê Hoàng Huy | 167,56 | 19 | |
49 | Nguyễn Như Nhật Vy | 167,13 | 18 | |
49 | Le Nguyen Viet Thai | 167,13 | 18 | |
51 | Trần Việt Anh | 164,53 | 17 | |
52 | Nguyễn Văn Sáng | 164,07 | 18 | |
52 | Trương Thành Đạt | 164,07 | 18 | |
52 | Vo Minh Thanh | 164,01 | 17 | |
55 | Võ Trung Hiếu | 161,44 | 17 | |
56 | Lê Minh Hoàng | 161,15 | 18 | |
57 | Le Anh Vu | 159,87 | 18 | |
57 | Tô Minh Vương | 159,87 | 18 | |
57 | Lê Đăng Khánh | 159,87 | 18 | |
57 | Lê Văn Khuynh | 159,87 | 18 | |
57 | Nguyễn Trung Dũng | 159,87 | 18 | |
62 | Lê Tuấn Phi | 159,43 | 17 | |
63 | Vũ Đoàn Tiến Khang | 157,24 | 17 | |
63 | Nguyễn Huy Hoàng | 157,24 | 17 | |
65 | Hoàng Giữ Minh | 156,28 | 16 | |
66 | Ngô Thị Thảo Nhi | 155,94 | 17 | |
67 | Nguyễn Thị Kim Đan | 155,68 | 16 | |
68 | Huỳnh Hoài Bảo | 155,16 | 15 | |
69 | Ngô Ngọc Huy | 154,71 | 16 | |
70 | Trần Đức Thịnh | 154,65 | 17 | |
71 | Trần Xuân Hiếu | 152,07 | 17 | |
71 | Nguyễn Lê Anh Sang | 152,07 | 17 | |
71 | Lê Hồ Thanh Bình | 152,07 | 17 | |
71 | Võ Văn Đức Trí | 152,07 | 17 | |
71 | APL_vietthe | 152,07 | 17 | |
76 | Trần Hữu Kỳ | 151,62 | 16 | |
77 | Trương Thanh Vỹ | 149,40 | 16 | |
78 | Phan Quang Quốc | 148,95 | 15 | |
79 | Lê Trung Nguyên | 148,87 | 16 | |
80 | LÊ VĂN NHẬT | 148,48 | 16 | |
81 | APL_TranThanhYen | 147,29 | 16 | |
82 | Trần Trương Thành | 146,16 | 15 | |
83 | Hoàng Thanh An | 144,15 | 16 | |
83 | Hà Anh Vũ | 144,15 | 16 | |
83 | Nguyễn Phước Yên | 144,15 | 16 | |
83 | Võ Đình Trung | 144,15 | 16 | |
83 | Trần Văn Trí | 144,15 | 16 | |
83 | 144,15 | 16 | ||
83 | Trần Thị Thanh Giang | 144,15 | 16 | |
83 | Trần Công Lộc | 144,06 | 15 | |
91 | TRẦN PHƯỚC VINH | 141,44 | 15 | |
91 | Vũ Ngọc Anh Tuấn | 141,44 | 15 | |
93 | ngo minh tam | 139,30 | 13 | |
94 | Phan Thanh Truc | 138,32 | 14 | |
94 | Cao Van Khoa | 138,32 | 14 | |
96 | Hoàng Trọng Nghĩa | 137,75 | 14 | |
97 | Nguyễn Ngọc Sơn | 136,11 | 15 | |
97 | Đặng Thế Anh Tú | 136,11 | 15 | |
97 | Võ Văn Phương | 136,11 | 15 | |
97 | Trần Đại Phát | 136,11 | 15 |