HạngTên truy cậpĐiểm ▾Số bài
1
2025F_KIS_NguyenVanHieu
Nguyễn Văn Hiếu
19,411
1
2025F_KIS_NguyenHoangMinh
nguyễn hoàng minh
19,411
119,411
1
2025F_KIS_LeDinhNhatHuy
le dinh nhat huy
19,411
1
2025F_YIS_LEQUANGKHANH
Lê Quang Khánh
19,351
618,411
7
2025F_IIS_DangHuuQuoc
Đặng Hữu Quốc
18,111
7
2025F_MIS_NGUYENVANTRUONG
Nguyễn Văn Trường
18,111
9
APL_caovankhoa11
Cao Van Khoa
17,931
9
2025CS466_NguyenTranKien
Nguyen Tran Kien
17,931
1117,441
1117,441
11
2025F_GIS_DOANTRUNGQUAN
Đoàn Trung Quân
17,441
11
2025F_GIS_HOHUUHOANGHUNG
Hồ Hữu Hoàng Hưng
17,441
1117,441
1117,441
1117,441
11
2025F_EIS_NGUYENHUYNHTRI
Nguyen Huynh Tri
17,441
1117,441
1117,441
11
2025F_EIS_VoTrungTai
Võ Trung Tài
17,441
11
2025F_EIS_PHAMKHANHHIEPP
Phạm Khánh Hiệp
17,441
1117,441
1117,441
2517,231
26
28211127430
huỳnh như lộc
15,961
2715,471
27
2025F_IIS_HoangTienDung
Hoàng Tiến Dũng
15,471
2715,390
27
2025F_OIS_NGODUCMINHQUAN
Ngo duc minh quan
15,390
27
2025F_LeTanQuoc_316_FIS
2025F_EIS_LeTanQuoc
15,390
2715,390
3313,991
34
2025F_KIS_VuDangHuy
Vũ Đăng Huy
13,980
35
2025F_KIS_NGUYENTHANHHOANG
Nguyễn Thanh Hoàng
13,080
36
2025F_GIS_DANGNGUYENNHATQUANG
Đặng Nguyễn Nhật Quang
12,511
3711,470
38
lqanh16
Lê Quang Anh
10,051
38
Letruonghuy040304
Lê Trường Huy
10,051
38
thachpham
phamchithach
10,051
38
kien111120sg1
Nguyen Trung Kien
10,051
38
huynhtrangiahuy
Huynh Tran Gia Huy
10,051
3810,051
38
APL_Tran_Hong_Phong_
Trần Hồng Phong
10,051
38
0865536587
Tran Minh Thang
10,051
38
Khuynh
Lê Văn Khuynh
10,051
38
APL_tranthithanhgiang
Trần Thị Thanh Giang
10,051
38
vanphuc
HHH_HoVanPhuc
10,051
38
TaiMuonCodeGioi
HHH- Lê Anh Tài-28218137078
10,051
38
MTJ
Le Thinh
10,051
38
APL_vietthee
PHAN VIET THE
10,051
38
HHH_TDMQ
TRAN DINH MINH QUAN
10,051
38
2025F_IIS_NguyenHoangMinh
Nguyễn Hoàng Minh
10,051
38
2025F_KIS_NguyenDangMinhTuan
Nguyễn Đặng Minh Tuấn
10,051
3810,051
3810,051
3810,051
38
quan294_pro
2025F_AAIS_PHAMDACQUAN
10,051
38
2025F_GIS_NGUYENQUANGKIET
Nguyễn Quang Kiệt
10,051
38
2025F_GIS_phuthienlechau
Lê Châu Thiên Phú
10,051
3810,051
38
2025F_GIS_NGUYENGIAHOANG
Nguyễn Gia Hoàng
10,051
38
2025F_EIS_TRINHTUNGDUONG
Trinh Tung Duong
10,051
3810,051
3810,051
3810,051
38
2025F_EIS_NGUYENDUCANH
Nguyễn Đức Anh
10,051
38
2025F_EIS_NGUYENQUANGTAM
Nguyễn Quang Tâm
10,051
38
2025F_EIS_NUYENPHOCTAM
Nguyễn Phước Tâm
10,051
38
2025F_OIS_DOTANHOANGKHANG
Do Tan Hoang Khang
10,051
38
2025F_MIS_LEVANLAM
Lê Văn Lâm
10,051
3810,051
38
2025_YIS_phamhaithien
Phạm Hải Thiên
10,051
3810,051
38
2025F_AIS_NguyenDacMinhHuy
Nguyen Dac Minh Huy
10,051
769,980
77
2025F_YIS_TRUONGVINHHOA
Trương Vĩnh Hoà
9,680
78
dinhvinhgiang3107
HHH_Đinh Vĩnh Giang
9,500
78
2025F_KIS_TranVanAnhTuan
Tran Van Anh Tuan
9,500
789,500
78
2025F_KIS_vovanthanhduy
Vo Van Thanh Duy
9,500
78
2025F_KIS_LeNhatAnh
Lê Nhật Anh
9,500
78
2025F_IIS_Ho_Huu_Hao
Hồ Hữu Hảo
9,500
789,500
789,500
86
2025F_EIS_NGUYENVIETANH
Nguyễn Việt Anh
7,500
867,500
86
2025F_EIS_VOTHITHUNHI
Võ Thị Thu Nhi
7,500
867,500
867,500
86
2025F_EIS_LEHUUTUNG
Lê Hữu Tùng
7,500
86
2025F_EIS_NguyenKhacHieu
Nguyễn Khắc Hiếu
7,500
930,000
93
28214400026
NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN
0,000
93
anhbao
truongngocanhbao
0,000
93
2820153339
Lê Thị Thanh Trâm
0,000
93
huy
Phạm Văn Huy
0,000
93
thaiduyvu2004
Thái Duy Vũ
0,000
93
2821133724
Nguyễn Minh Đức
0,000
93
TOANNNN
Kim Ngoc Viet Toan
0,000