Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Kim Ngoc Viet Toan | 118,22 | 12 | |
1 | Lê Quang Anh | 118,22 | 12 | |
3 | Đặng Quốc Định | 117,95 | 12 | |
3 | Đỗ Tuấn Kiệt | 117,95 | 12 | |
3 | đặng văn hoàng | 117,95 | 12 | |
6 | Hoang Van Duong | 117,53 | 12 | |
7 | Phan Tấn Doanh | 116,84 | 12 | |
8 | Nguyễn Duy Hoàng | 116,48 | 11 | |
8 | Li Thăng Long | 116,48 | 11 | |
8 | Nguyễn Lê Gia Hân | 116,48 | 11 | |
11 | DAO TIEN DUNG | 116,42 | 11 | |
12 | BuiLeTuan | 116,20 | 11 | |
13 | Phan Hoàng Minh | 113,14 | 11 | |
14 | Trần Minh Hiển | 111,88 | 11 | |
15 | Nguyễn Minh Khánh | 111,73 | 11 | |
16 | Chi | 111,26 | 12 | |
16 | Võ Đinh Trung Hiếu | 111,26 | 12 | |
16 | Pham Ngoc Trung | 111,26 | 12 | |
16 | Nguyễn Hữu Thắng | 111,26 | 12 | |
16 | Hoàng Thị Thanh Nhàn | 111,26 | 12 | |
16 | Bùi Tạ Hồng Đạt | 111,26 | 12 | |
16 | Văn Viết Bảo Huy | 111,26 | 12 | |
16 | Nguyen Phuc Hung - 28219035703 | 111,26 | 12 | |
24 | Nguyễn Thông | 109,80 | 11 | |
24 | Thái Viết Hồng Nhật | 109,80 | 11 | |
26 | Nguyễn Tú | 109,52 | 11 | |
27 | Lê Nguyên Tố | 109,09 | 11 | |
27 | Nguyễn Ngọc Duy | 109,09 | 11 | |
29 | Lê Thị Thanh Trâm | 105,75 | 10 | |
30 | Lê Hòa Hiệp | 104,39 | 9 | |
31 | Lê Phan Nhật Linh | 104,15 | 11 | |
31 | Huynh Cao Tri | 104,15 | 11 | |
33 | Phạm Hoàng Thương | 103,36 | 10 | |
34 | 103,23 | 8 | ||
35 | Phạm Tùng Dương | 102,73 | 11 | |
35 | Lê Quang Anh Vỹ | 102,73 | 11 | |
35 | Trần Quốc Khang | 102,73 | 11 | |
35 | Nguyễn Quốc Dân An | 102,73 | 11 | |
35 | Lê Trường Huy | 102,73 | 11 | |
35 | Nguyễn Tấn Hưng | 102,73 | 11 | |
35 | Trần Nguyễn Duy Thạnh | 102,73 | 11 | |
35 | Trần Quý | 102,73 | 11 | |
35 | Lê Hữu Thành Đạt | 102,73 | 11 | |
35 | Nguyễn Ngọc Lĩnh | 102,73 | 11 | |
35 | Nguyễn Phúc Hưng | 102,73 | 11 | |
35 | Nguyen Thi Tuong Vy - | 102,73 | 11 | |
35 | TranMinhChau_28201139632 | 102,73 | 11 | |
48 | Hồ Tấn Phong | 101,41 | 9 | |
49 | Phan Tiến Đạt | 101,24 | 10 | |
49 | Khiếu Thành Doanh | 101,24 | 10 | |
51 | Hồ A Bảo | 100,96 | 10 | |
52 | truong ngoc anh bao | 99,81 | 10 | |
53 | Le Duong Hung | 99,24 | 10 | |
54 | Phan Thiện Nhân | 98,42 | 8 | |
55 | Trần Đình Quân | 96,19 | 8 | |
56 | Nguyễn Tấn Tín | 95,72 | 9 | |
57 | Nguyễn Hoàng Triều | 94,84 | 7 | |
58 | Võ Đăng Nam | 94,07 | 10 | |
58 | LÊ TUẤN MINH | 94,07 | 10 | |
58 | Trần Quốc Hoàng | 94,07 | 10 | |
58 | Võ Phi Hùng | 94,07 | 10 | |
58 | Nguyen Thanh Quoc An | 94,07 | 10 | |
58 | le phu trong | 94,07 | 10 | |
64 | Võ Lê Tấn Thành | 92,83 | 9 | |
65 | Nguyễn Công Thịnh | 91,11 | 9 | |
65 | Nguyễn Thị Ly | 91,11 | 9 | |
65 | Võ Huỳnh Tuấn Kiệt | 91,11 | 9 | |
68 | Lê Trung Dũng | 90,53 | 9 | |
69 | Nguyễn Đăng Dũng | 89,29 | 8 | |
70 | Nguyễn Trung Kiên | 89,26 | 9 | |
71 | Phan Văn Sinh | 88,78 | 9 | |
72 | Huỳnh Tấn Dĩnh | 86,78 | 10 | |
73 | Hồ Ngọc Đăng Khánh | 85,28 | 9 | |
73 | Trần Quang Huy | 85,28 | 9 | |
75 | Nguyễn Minh Đức | 83,75 | 8 | |
75 | lê nguyễn phước anh tuấn | 83,75 | 8 | |
77 | Lê Viết Kha | 83,46 | 8 | |
77 | Nguyễn Nho Quốc Huy | 83,46 | 8 | |
79 | Lê Minh Hiếu | 83,01 | 8 | |
80 | Ngô Hồng Kỳ | 82,14 | 7 | |
81 | Trần Thành Trí | 80,43 | 7 | |
82 | Phan minh vân | 78,63 | 7 | |
83 | Dinh Hoang Minh Quan | 78,55 | 7 | |
84 | Nguyễn Duy Quý | 77,88 | 9 | |
85 | Nguyễn Văn Nguyên | 77,30 | 9 | |
86 | Thanh Loi | 76,87 | 8 | |
87 | Lê Thanh Nhật Minh | 76,36 | 8 | |
87 | Lương Tiến Lâm | 76,36 | 8 | |
87 | Nguyễn Thanh Sơn | 76,36 | 8 | |
87 | 2025F_AIS_NguyenTheHuy | 76,36 | 8 | |
91 | Huỳnh Thanh Sơn | 75,67 | 7 | |
92 | Ngô Viết Nhật | 75,49 | 7 | |
93 | Tran Vi Cuong | 74,81 | 7 | |
93 | Nguyễn Thanh Minh | 74,71 | 6 | |
95 | Dương Quốc Bình | 74,51 | 7 | |
95 | Trần Phước Vinh | 74,51 | 7 | |
97 | Ngo Huu Thuan | 73,90 | 7 | |
98 | LeHoangHuynh | 72,71 | 7 | |
99 | Trịnh Quang Tin | 71,20 | 5 | |
100 | Nguyen Le Ngoc Vu | 70,91 | 7 |