Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Nguyễn Hữu Trọng | 136,11 | 15 | |
2 | Nguyen Dinh Minh Hai | 135,65 | 14 | |
2 | Đỗ Lanh | 135,65 | 14 | |
4 | Nguyễn Tường Hy | 135,56 | 13 | |
5 | Nguyễn Vỹ | 134,70 | 14 | |
6 | Liễu Thị Thùy Trang | 132,68 | 13 | |
7 | Nguyễn Thiên Tú | 131,93 | 13 | |
8 | Lê Trung Dũng | 131,66 | 13 | |
9 | Trần Lê Hoàng Phúc | 129,62 | 13 | |
10 | Lê Đức mới | 129,32 | 4 | |
11 | Lê Đức Mạnh | 128,76 | 14 | |
12 | Vũ Duy Thành | 127,95 | 14 | |
12 | Pham Duc Hoang Vu | 127,95 | 14 | |
12 | Than Khoa Hoang Vu | 127,95 | 14 | |
12 | Võ Thị Hà Vy | 127,95 | 14 | |
12 | Võ Tấn Quốc | 127,95 | 14 | |
12 | Hồ Công Hiếu | 127,95 | 14 | |
12 | Phạm Phú Hưng | 127,95 | 14 | |
12 | Huỳnh Nam Hưng | 127,95 | 14 | |
12 | Tran Minh Thang | 127,95 | 14 | |
12 | Phan Như Huy | 127,95 | 14 | |
22 | APL_Nguyễn quang đức | 127,49 | 13 | |
23 | Hồ Thành Tiến | 126,52 | 13 | |
24 | Đặng Thanh Liêm | 125,16 | 13 | |
25 | LuuDucThang | 124,69 | 12 | |
26 | Nguyễn Bá Khoa | 122,89 | 12 | |
27 | Lê Văn Vũ Phong | 119,67 | 13 | |
27 | Ho Tuan Phat | 119,67 | 13 | |
27 | Vo Pham Truong Vu | 119,67 | 13 | |
27 | Tran Thanh Tin | 119,67 | 13 | |
31 | Võ Trọng Khuê | 116,84 | 12 | |
31 | Võ Đức Hoàng Huy | 116,84 | 12 | |
33 | Trần Quốc Vĩ | 115,37 | 11 | |
34 | Nguyễn Thành Đạt | 114,05 | 12 | |
35 | Phan Gia Bảo | 111,26 | 12 | |
35 | Mai Hoang Lan | 111,26 | 12 | |
35 | Nguyen Nhat Huy | 111,26 | 12 | |
35 | Nguyen Tien Dat | 111,26 | 12 | |
35 | Nguyễn Quốc Trung | 111,26 | 12 | |
35 | Nguyen Van Thien Phu | 111,26 | 12 | |
35 | Vo Dinh Duong | 111,26 | 12 | |
35 | Nguyen Tan Hoang Phuoc | 111,26 | 12 | |
35 | Ha Minh Duc | 111,26 | 12 | |
35 | APL_PhamAnhKhoa | 111,26 | 12 | |
45 | Sần Văn Cao | 109,04 | 10 | |
46 | Nguyễn Văn Đức | 105,10 | 9 | |
47 | Trương Bảo Khanh | 104,62 | 9 | |
48 | Nguyễn Tấn Việt | 102,73 | 11 | |
48 | Nguyễn Văn Hướng | 102,73 | 11 | |
48 | Bui Quang Quyet | 102,73 | 11 | |
51 | DAO TIEN DUNG | 101,60 | 10 | |
52 | Hồ A Bảo | 100,96 | 10 | |
53 | Nguyễn Minh Nguyên | 98,38 | 10 | |
54 | Trần An Thuyên | 96,28 | 9 | |
55 | Lê Thị Thanh Trâm | 95,51 | 10 | |
56 | Lê Minh Tuấn | 94,07 | 10 | |
56 | Đào Ngọc Hiếu | 94,07 | 10 | |
56 | Lê Huy Hoàng | 94,07 | 10 | |
56 | Phạm Tấn Quốc | 94,07 | 10 | |
56 | Đoàn Văn An | 94,07 | 10 | |
56 | Nguyễn Quốc Thắng | 94,07 | 10 | |
56 | LÊ VĂN NGHĨA | 94,07 | 10 | |
56 | Huỳnh Duy Ân | 94,07 | 10 | |
56 | Trần Dương Chính | 94,07 | 10 | |
56 | Đặng Tuấn Minh | 94,07 | 10 | |
56 | Trương Công Thành | 94,07 | 10 | |
56 | Hoang Van Duong | 94,07 | 10 | |
56 | Dương Văn Hùng | 94,07 | 10 | |
56 | Trương Thị Mỹ Quyên | 94,07 | 10 | |
70 | Thái Duy Vũ | 92,56 | 9 | |
70 | Phan Công Bình | 92,56 | 9 | |
70 | Kim Ngoc Viet Toan | 92,56 | 9 | |
70 | Thái Viết Hồng Nhật | 92,56 | 9 | |
70 | Lê Quang Anh | 92,56 | 9 | |
75 | hoang ngoc phuc | 92,27 | 9 | |
75 | Phạm Vũ Thành | 92,27 | 9 | |
77 | Nguyễn Thiện Lê Vũ | 91,11 | 9 | |
77 | Nguyễn Anh Huy | 91,11 | 9 | |
77 | Nguyễn Bảo Long | 91,11 | 9 | |
77 | TruongMinhHuy | 91,11 | 9 | |
81 | Nguyễn Trung Hiếu | 90,74 | 8 | |
81 | Phạm Văn Huy | 90,74 | 8 | |
83 | Ngô minh quân | 88,99 | 8 | |
84 | Phan Thiện Nhân | 88,10 | 8 | |
85 | Chi | 85,28 | 9 | |
85 | Võ Đinh Trung Hiếu | 85,28 | 9 | |
85 | Pham Ngoc Trung | 85,28 | 9 | |
85 | Nguyễn Phạm Nhật Huy | 85,28 | 9 | |
85 | Trần Mai Huy Hoàng | 85,28 | 9 | |
85 | Phạm Minh Trang | 85,28 | 9 | |
85 | Đặng Quốc Định | 85,28 | 9 | |
85 | Nguyễn Ngọc Thiện | 85,28 | 9 | |
85 | Trần Thị Thuỳ Dương | 85,28 | 9 | |
85 | Trương Xuân Bảo | 85,28 | 9 | |
85 | Nguyễn Thành Hậu | 85,28 | 9 | |
85 | Nguyễn Tấn Tín | 85,28 | 9 | |
85 | Bùi Tạ Hồng Đạt | 85,28 | 9 | |
85 | Lê Huy Hoàng | 85,28 | 9 | |
85 | Đinh Đức Dũng | 85,28 | 9 | |
85 | đặng văn hoàng | 85,28 | 9 |