Hạng | Tên truy cập | Điểm ▾ | Số bài | |
---|---|---|---|---|
1 | Trần Ngọc Thông | 19,95 | 2 | |
1 | Ngô Viết Nhật | 19,95 | 2 | |
1 | Võ Lê Tấn Thành | 19,95 | 2 | |
1 | Phạm Văn Đồng | 19,95 | 2 | |
1 | Hồ Xuân Hiếu | 19,95 | 2 | |
1 | Nguyễn Minh Nguyên | 19,95 | 2 | |
1 | Phamchithach | 19,95 | 2 | |
1 | Nguyễn Văn Hướng | 19,95 | 2 | |
1 | Ngô Hồng Kỳ | 19,95 | 2 | |
1 | Tran Hoai Kien - 28211150029 | 19,95 | 2 | |
1 | Nguyen Phuc Hung - 28219035703 | 19,95 | 2 | |
1 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 19,95 | 2 | |
1 | Trần Văn Tú | 19,95 | 2 | |
1 | Đặng Tuấn Minh | 19,95 | 2 | |
1 | Trần Phước Khoa | 19,95 | 2 | |
1 | Trương Minh Quang | 19,95 | 2 | |
1 | Huỳnh Trần Gia Huy | 19,95 | 2 | |
1 | Nguyễn Khắc Nguyên Khoa | 19,95 | 2 | |
1 | Hoàng Đình Khánh | 19,95 | 2 | |
1 | Trương Công Thành | 19,95 | 2 | |
1 | To Thi Thu Thuy | 19,95 | 2 | |
1 | Mai Thị Thanh Trúc | 19,95 | 2 | |
1 | Trịnh Quang Tin | 19,95 | 2 | |
1 | Nguyễn Minh Quân | 19,95 | 2 | |
1 | Bùi Quang Quyết | 19,95 | 2 | |
1 | HoangMinhTuyen | 19,95 | 2 | |
1 | NGUYEN TAM | 19,95 | 2 | |
1 | Trần Thị Thanh Giang | 19,95 | 2 | |
1 | Tran Hong Phong | 19,95 | 2 | |
1 | Nguyễn Trung Dũng | 19,95 | 2 | |
1 | Huynh Nhat Dai | 19,95 | 2 | |
1 | 19,95 | 2 | ||
33 | Cao Van Khoa | 17,93 | 1 | |
34 | Nguyễn Duy Nghĩa | 10,05 | 1 | |
34 | Trương Mạnh Cường | 10,05 | 1 | |
34 | Lê Quang Anh | 10,05 | 1 | |
34 | Lê Thành Đạt | 10,05 | 1 | |
34 | huỳnh như lộc | 10,05 | 1 | |
34 | Trần Quốc Minh | 10,05 | 1 | |
34 | Lê Trường Huy | 10,05 | 1 | |
34 | Trần Thị Như Ngọc | 10,05 | 1 | |
34 | Nguyễn Hữu Phương | 10,05 | 1 | |
34 | Vo Dang Binh | 10,05 | 1 | |
34 | Nguyễn Minh Nguyên | 10,05 | 1 | |
34 | Phan Tấn Doanh | 10,05 | 1 | |
34 | Phan Văn Sinh | 10,05 | 1 | |
34 | đặng văn hoàng | 10,05 | 1 | |
34 | Tran Thi Thanh Vinh | 10,05 | 1 | |
34 | Nguyễn Thị Dung Nhi | 10,05 | 1 | |
34 | Lê Hữu Thành Đạt | 10,05 | 1 | |
34 | Nguyễn Ngọc Lĩnh | 10,05 | 1 | |
34 | Nguyễn Nho Quốc Huy | 10,05 | 1 | |
34 | Nguyễn Phúc Hưng | 10,05 | 1 | |
34 | Phạm Anh Khoa | 10,05 | 1 | |
34 | PhanThiThanhHuyen_28209054134 | 10,05 | 1 | |
34 | 10,05 | 1 | ||
34 | Nguyễn Quang Lâm | 10,05 | 1 | |
34 | Trinh Thanh Tinh | 10,05 | 1 | |
34 | Thinh Phan | 10,05 | 1 | |
34 | Trần Duy Phương Linh | 10,05 | 1 | |
34 | Nguyễn Ngọc Duy | 10,05 | 1 | |
34 | Trần Hồng Phong | 10,05 | 1 | |
34 | Lê Minh Hiếu | 10,05 | 1 | |
34 | Tran Minh Thang | 10,05 | 1 | |
34 | Lê Văn Khuynh | 10,05 | 1 | |
34 | Trần Thị Thanh Giang | 10,05 | 1 | |
34 | Le Thinh | 10,05 | 1 | |
68 | HHH_Đinh Vĩnh Giang | 9,50 | 0 | |
69 | le vinh toan | 8,00 | 0 | |
70 | Nguyễn Hoàng Triều | 6,00 | 0 | |
71 | 0,00 | 0 | ||
71 | NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN | 0,00 | 0 | |
71 | truongngocanhbao | 0,00 | 0 | |
71 | Lê Thị Thanh Trâm | 0,00 | 0 | |
71 | Phạm Văn Huy | 0,00 | 0 | |
71 | Thái Duy Vũ | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyễn Minh Đức | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyễn Hồng Minh | 0,00 | 0 | |
71 | Kim Ngoc Viet Toan | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyễn Thị Mến | 0,00 | 0 | |
71 | phamchithach | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyễn Minh Nguyên | 0,00 | 0 | |
71 | Trương Công Thành | 0,00 | 0 | |
71 | Trương Minh Quang | 0,00 | 0 | |
71 | Hoàng Minh Tuyên | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyen Trung Kien | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyễn Khắc Nguyên Khoa | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyen Viet Hoa | 0,00 | 0 | |
71 | Huynh Tran Gia Huy | 0,00 | 0 | |
71 | Trần Đình Huy Hoàng | 0,00 | 0 | |
71 | Hoàng Minh Tuyên | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyen Thi Tuong Vy - | 0,00 | 0 | |
71 | Hoang Dinh Khanh | 0,00 | 0 | |
71 | TranMinhChau_28201139632 | 0,00 | 0 | |
71 | Chây chín tái | 0,00 | 0 | |
71 | 0,00 | 0 | ||
71 | Phuc Pham | 0,00 | 0 | |
71 | 0,00 | 0 | ||
71 | Tran Thanh Tin | 0,00 | 0 | |
71 | Nguyễn Ngọc Sơn | 0,00 | 0 |